CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp đua TRINX TEMPO 1.0 2016 | Xe đạp thể thao GIANT OCR 2600 2016 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 700C*480mm | XS, S, M, L |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen/xanh lá trắng, Đen/cam, Trắng/xanh dương, Trắng/đen đỏ | Xanh dương/Bronze |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | 700C*480mm/520mm Alloy | Giant ALUXX SL khung hợp kim nhôm |
PHUỘC - FORK: | hợp kim thép | Thép cao cấp 700C |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim thép 430mm | Giant hợp kim OnRoad |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | hợp kim thép | Hợp kim nhôm rèn 3D |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | hợp kim thép | Hợp kim nhôm |
YÊN XE - SADDLE: | TRINX kiểu thể thao đua | Giant OnRoad |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | có | - |
THẮNG - BRAKES: | Brake V | Hợp kim OnRoad |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano | Shimano |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano FD-TZ31 | Shimano FD-A070 |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TZ50 | Shimano RD-A070 |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano SL-A050 | Shimano A070 14S |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Prowheel 22/32/42T*170L | Hợp kim nhôm 34/50T |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano CS-HG300-9 11-32T | Shimano MFTZ21 7S |
SÊN XE - CHAIN: | KMC C50 | KMC |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Sealed catridge |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm, 2 lớp, 32 lỗ | Hơp kim nhôm |
VỎ XE - TIRE: | Kenda 700C*25C | 700x25c |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 12 Kg, tải trọng 120kg | 11 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal | Đèn phản quang trước sau. |
| | |