CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp thời trang TRINX CUTE3.0 2016 Hồng | Xe đạp thời trang TRINX CUTE3.0 2016 Vàng |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26"*16" | 26"*16" |
MÀU SẮC - COLOR: | Hồng phấn | Vàng. |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Khung nhôm 6061, 26"*16" Alloy Lady. Thiết kế Italy | Khung nhôm 6061, 26"*16" Alloy Lady. Thiết kế Italy. |
PHUỘC - FORK: | Trinx Hi-Ten Steel | Trinx Hi-Ten Steel |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Trinx Alloy | Trinx Alloy. |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim nhôm xi bóng | Hợp kim nhôm xi bóng |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm xi bóng | Hợp kim nhôm xi bóng |
YÊN XE - SADDLE: | Trinx Comfort | Trinx Comfort. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Nhôm | Nhôm. |
THẮNG - BRAKES: | Steel Caplier | Steel Caplier. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Nhôm | Nhôm. |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | - | - |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TY21 7 tốc độ | Shimano RD-TY21 7 tốc độ. |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano SL-RS35 7 tốc độ | Shimano SL-RS35 7 tốc độ. |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Hợp kim nhôm 5 chấu Trinx 32T*165L | Hợp kim nhôm 5 chấu Trinx 32T*165L. |
LIP XE - CASSETTE: | Hi-Ten Steel 14-28T | Hi-Ten Steel 14-28T. |
SÊN XE - CHAIN: | Kmc CD408, Có Khung nhựa bao sên | Kmc CD408, Có Khung nhựa bao sên. |
TRỤC GIỮA - HUB: | Thép vòng bi | Thép vòng bi |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | 2 Lớp Trinx Alloy 24"*1-3/8" | 2 Lớp Trinx Alloy 24"*1-3/8". |
VỎ XE - TIRE: | Kenda 26"*1-3/8" | Kenda 26"*1-3/8". |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 13 Kg, tải trọng 100kg | 13 Kg, tải trọng 100kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống có tích hợp theo xe, baga, vè chắn bùn. | Chân chống có tích hợp theo xe, baga, vè chắn bùn. |
| | |