CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp thể thao Alcott Classic 26 Yellow | Xe đạp thể thao TRINX FREE 1.0 2016 Đen xám đỏ |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | | 700C*460mm/480mm. |
MÀU SẮC - COLOR: | Vàng nhạt | Đen/xám đỏ |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim thép carbon không rỉ 650C x 25c | Hợp kim nhôm 700C*460mm/480mm. |
PHUỘC - FORK: | 650C HT-TEN | Nhôm hành trình. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Nhôm cổ điển. | Hợp kim nhôm TRINX |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm TRINX |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm, có khóa yên | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên |
YÊN XE - SADDLE: | Yên da kiểu thể thao | TrinX kiểu thế thao. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Wellgo | có |
THẮNG - BRAKES: | Winzip V-Brake | V-Brake. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano microshit V-Brake | Shimano V-Brake |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano FD-TX51 | Shimano FD-TY510. |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano Altus RD-M280 | Shimano RD-TY300. |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano ST-EF65 14 tốc độ | Shimano Altus M310. |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Bộ giò dĩa nhôm cao cấp 5 chấu Prowhell 38*48T*170L | Trinx 28/38/48T*170L. |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano CP 8SP 13-32T | Shimano TZ21 14-28T. |
SÊN XE - CHAIN: | KMC 24S | KMC C50. |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn. |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Vành xe Nhôm, 2 lớp 32 lỗ | Hợp kim nhôm TRINX. |
VỎ XE - TIRE: | KENDA 650 x 25C | Cst 700C*28C. |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | Cân nặng 14.5kg, tải trọng 100kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal,chân chống, vè chắn bùn, baga | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal |
| | |