CẤU HÌNH SẢN PHẨM | | |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 24"*13" | 24"*13". |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen/trắng đỏ, Xám/đen vàng, Đen/xanh lá, Trắng/đen đỏ. | Đen/trắng đỏ, Xám/đen vàng, Đen/xanh lá, Trắng/đen đỏ. |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Khung thép 24"*13" | Khung thép 24"*13". |
PHUỘC - FORK: | hợp kim thép 55mm. | hợp kim thép 55mm. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim thép | Hợp kim thép |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim thép | Hợp kim thép |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim thép | Hợp kim thép |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX kiểu thế thao | TrinX kiểu thế thao |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | có | có |
THẮNG - BRAKES: | Thắng đĩa | Thắng đĩa |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano | Shimano . |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Trinx FD-10TD | Trinx FD-10TD. |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TZ40. | Shimano RD-TZ40. |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano SL-TX30. | Shimano SL-TX30. |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Prowheel 22/32/42T*170L.. | Prowheel 22/32/42T*170L. |
LIP XE - CASSETTE: | Trinx Steel 14-28T. | Trinx Steel 14-28T. |
SÊN XE - CHAIN: | KMC C50. | Kmc C50. |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm, 2 lớp, 32 lỗ. | Hợp kim nhôm, 2 lớp, 32 lỗ. |
VỎ XE - TIRE: | Kenda 24*1.95. | Kenda 24*1.95. |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 13 Kg, tải trọng 100kg | 12.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal |
| | |