CẤU HÌNH SẢN PHẨM | | Xe đạp địa hình TRINX MAJESTIC M114 2017 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 24"*13" | 24"*12.5" |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen/trắng đỏ, Xám/đen vàng, Đen/xanh lá, Trắng/đen đỏ. | Matt Black/White Red;Black/White Green;Black/White Blue;White/Black Red;White/Black Green;Blue/Black |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Khung thép 24"*13" | 24"*12.5" Alloy Special-Shaped Tubes |
PHUỘC - FORK: | hợp kim thép 55mm. | Trinx Steel Suspension Travel:50mm |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim thép | Trinx Flat |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim thép | - |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim thép | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên. |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX kiểu thế thao | Trinx Sport |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | có | Natty Sport |
THẮNG - BRAKES: | Thắng đĩa | Alloy Mechanical Disc |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano | Shimano Disk-Brake. |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Trinx FD-10TD | Trinx FD-QD35 |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TZ40. | Trinx RD-HG18A |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano SL-TX30. | Shimano ST-EF41 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Prowheel 22/32/42T*170L.. | 24/34/42T*170L |
LIP XE - CASSETTE: | Trinx Steel 14-28T. | Hi-Ten Steel 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | KMC C50. | Hi-Ten Steel |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn. |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm, 2 lớp, 32 lỗ. | Trinx Alloy Double Wall |
VỎ XE - TIRE: | Kenda 24*1.95. | CST 24"*1.95" 27TPI |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 13 Kg, tải trọng 100kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal | Pedal ,chân chống |
| | |