CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp địa hình TRINX TX28 2017 Đen xanh dương | Xe đạp địa hình Giant ATX 2 2017 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26*17". | XXS, XS, S, M, L, XL |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen/xanh dương trắng | Black/Yellow, Black/Blue, Orange |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Nhôm công nghệ 6061 26*17". | Aluxx-grade aluminum. |
PHUỘC - FORK: | Spinner SP300 Lock-Out Travel:100mm. | SR Suntour XCT, 100mm travel. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim nhôm TRINX . | Giant Sport, Low rise, 31.8mm |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim nhôm TRINX 31.8D. | Giant Sport |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên. | Giant Sport, 30.9mm. |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX kiểu thế thao | Giant Connect Upright |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Natty Sport. | Platform |
THẮNG - BRAKES: | Thắng đĩa dầu thủy lực Shimano Altus M355. | Tektro, mechanical disc, 160mm. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano Disk-Brake. | Tektro |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano Altus 3 tốc độ. | Shimano Tourney |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano Altus 9 tốc độ. | Shimano Tourney |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano Altus SL-M310 27 tốc độ. | Shimano EF40 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Bộ giò dĩa hợp kim nhôm Prowheel. | SR XCE, 28/38/48. |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano CS-HG200-8 12-18T. | Shimano TZ31 14x34, 7-speed |
SÊN XE - CHAIN: | Kmc C70. | KMC Z51 |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | SR Sontour, threaded |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Alloy Double Wall. | Giant alloy, Double-wall |
VỎ XE - TIRE: | Kenda 26"*1.95. | Giant sport, 27.5x2.1. |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14 kg, tải trọng 120 kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal | Pedan |
| | |