Xe đạp đua TrinX Tempo 1.1 Dics 2020 Đen Đỏ
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.1 Dics 2020 Đen Đỏ, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Đĩa, Bộ truyền động shimano, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, Vỏ CST CZAR 700*25C, vành nhôm 2 lớp, đùm bạc đạn
|
6.299.000
|
|
Xe đạp đua TrinX Tempo 1.1 Dics 2020 Vàng chanh
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.1 Dics 2020 Vàng chanh, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Đĩa, Bộ truyền động shimano, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, Vỏ CST CZAR 700*25C, vành nhôm 2 lớp, đùm bạc đạn
|
6.299.000
|
|
Xe đạp đua TrinX Tempo 1.1 Dics 2020 Đen Xanh Dương
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.1 Dics 2020 Đen Xanh Dương, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Đĩa, Bộ truyền động shimano, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, Vỏ CST CZAR 700*25C, vành nhôm 2 lớp, đùm bạc đạn
|
6.299.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2020 Đen cam
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2020, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
5.899.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2020 Đen xám
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2020, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
5.899.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2020 Đen Xanh dương
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2020 Đen xanh dương, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
5.899.000
|
|
Xe đạp đua TrinX Tempo 1.1 Dics 2020 Bạc
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.1 Dics 2020, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Đĩa, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, ChaoYang H-419 700*28C , đùm bạc đạn
|
6.299.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2019 Đen Xám
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề SHIMANO CLARIS ST-R2000, giò dĩa PROWHEEL Alloy 42/52T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
8.799.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2019 Đen đỏ
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề SHIMANO CLARIS ST-R2000, giò dĩa PROWHEEL Alloy 42/52T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
8.799.000
|
|
|
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.1 2018
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.1 2018, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy Mechanical Disc, tay đề SHIMANO A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
4.950.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2018
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2018, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề SHIMANO CLARIS ST-R2000, giò dĩa PROWHEEL Alloy 42/52T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
CALL
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO2.0 2018
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO2.0 2018, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề SHIMANO ST-A070-2×7, giò dĩa PROWHEEL Alloy 50/*34T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
CALL
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2018
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2018, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa TRINX 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
4.799.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2017 Trắng
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2017, Khung 700C*460mm/500mm/540mm Alloy Special-Shaped Tubes, thắng Winzip Alloy, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C 27TPI
|
4.799.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2017 Đen Đỏ
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2017, Khung 700C*460mm/500mm/540mm Alloy Special-Shaped Tubes, thắng Winzip Alloy, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C 27TPI
|
4.799.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2017 Xanh Lá
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2017, Khung 700C*460mm/500mm/540mm Alloy Special-Shaped Tubes, thắng Winzip Alloy, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C 27TPI
|
4.799.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2017
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2017, khung 700C*460mm/500mm/540mm Alloy Special-Shaped Tubes, thắng Winzip Alloy, tay đề Shimano Claris ST-R2000, giò dĩa Prowheel 42/52T*170L, vỏ xe CST 700C*25C 27TPI
|
CALL
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO2.0 2017
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO2.0 2017, Khung 700C*460mm/500mm/540mm Alloy Special-Shaped Tubes, thắng Winzip Alloy, tay đề Shimano ST-A070, giò dĩa Prowheel 50/34T*170L, vỏ xe CST 700C*25C 27TPI
|
CALL
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2017 Đen Xanh Dương
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO1.0 2017, Khung 700C*460mm/500mm/540mm Alloy Special-Shaped Tubes, thắng Winzip Alloy, tay đề Shimano SL-A050, giò dĩa 28/38/48T*170L, vỏ xe CST 700C*25C 27TPI
|
4.799.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO 1.0 2016
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO 1.0 2016, Khung 700C*480mm/520mm Alloy, Phuộc hợp kim thép, Brake V,Tay đề Shimano SL-A050, Bộ giò dĩa Prowheel 22/32/42T*170L,Vỏ xe Kenda 700C*25C.
|
4.499.000
4.700.000
|
| |