CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp địa hình TRINX TX08 2017 | Xe đạp địa hình TrinX TX18 2017 Black Red |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26"*15"/17" | |
MÀU SẮC - COLOR: | Grey/Red Black;Black/White Blue;Black/Blue Orange;White/Black Green;Grey/Green Blue;Green/Red Black | Đen/Đỏ - trắng, Đen/Trắng - nâu, Trắng/Cam - xám, Đen/Trắng - xanh dương, Trắng/Xanh dương - đỏ, Vàn |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | 26"*15"/17" Steel Special-Shaped Tubes | Hợp kim nhôm Alu 26" x 17, Thiết kế Italy - Designed by Italy. |
PHUỘC - FORK: | Trinx Steel Suspension Travel:100mm | Thép hành trình 63mm, có khóa phuột. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Trinx Flat | Hợp kim nhôm TrinX |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | - | Hợp kim nhôm TrinX. |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên. | Nhôm TrinX |
YÊN XE - SADDLE: | Trinx Sport | Yên thể thao hiệu TrinX. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Natty Sport | Có |
THẮNG - BRAKES: | Alloy Mechanical Disc | Thắng dĩa cơ |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano Disk-Brake. | Shimano V-Brake |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano FD-TZ30 | Shimano FD-TZ30 |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TZ50 | Shimano RD-TZ50 |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano ST-EF500 | Shimano ST-EF65 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | 24/34/42T*170L | 28*38*48*170L |
LIP XE - CASSETTE: | Trinx Hi-Ten Steel 14-28T | Shimano MF-TZ21 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | KMC | Kmc 21S |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Trinx Alloy Double Wall | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ |
VỎ XE - TIRE: | CST 26"*1.95" 27TPI | CST JET 26" x 1.95c |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | Cân nặng 14.5kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal ,chân chống | Chân chống, Pedal có tích hợp theo xe. |
| | |