CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp thể thao TRINX M196 2014 | Xe đạp địa hình TRINX MAJESTIC M500 2016 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26"*17" | 17" x 26" |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen/Trắng - đỏ, Đen/Trắng - vàng đồng, Đen/Xám - xanh lá, Xám/Xanh dương - cam, Trắng/Đen - xanh dươ | Đen/Cam - xanh dương, Đen/Cam - xám, Trắng/Đen - đỏ, Trắng/Đen - xanh lá, Đỏ/Trắng, Đen/Trắng - vàng |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim nhôm 26"*17" | Khung nhôm 26"*17", sơn tĩnh điện |
PHUỘC - FORK: | Vỏ phuộc nhôm, phuộc thép hành trình 63mm. | Thép hành trình 100mm, có khóa phuộc. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Nhôm TRINX 31.8D | Nhôm TRINX 31.8D |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Nhôm TRINX 31.8D | Nhôm TRINX 31.8D |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm Trinx |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX kiểu thế thao | TRINX kiểu thể thao leo núi |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | sắt | Natty Sport |
THẮNG - BRAKES: | Thắng đĩa cơ | Thắng dĩa cơ Shimano |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano V-Brake | Shimano V-Brake |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano FD-TZ30. | Shimano Microshift FD-M20 |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TZ50. | Shimano RD-TY300 |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano ST-EF65. | Shimano ST-EF65 24 tốc độ hiển thị số |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Bộ giò dĩa 28*38*48*170L. | Bộ giò dĩa nhôm Prowheel 28*38*48*170L |
LIP XE - CASSETTE: | SHIMANO MF-TZ21 14-28T. | Thép TRINX 13-32T |
SÊN XE - CHAIN: | KMC 21S. | KMC C70 |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn ( Kiểu Châu Âu ) |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ. | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ, Niền xe thép không gỉ 14G |
VỎ XE - TIRE: | Kenda 26" x1.95. | 26" x 1.95 |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal ,chân chống | Pedan, Chân chống, Đèn phản quang trước sau. |
| | |