Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2019 Blue Yellow
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2019 Blue Yellow, Khung TRINX Hi-Ten Steel 20″*11″, thắng TRINX Alloy Mechanical Disc Brake , tay đề SHIMANO TZ20-6, giò dĩa TRINX 40T*152L , vỏ xe 20″*2.125″
|
3.299.000
|
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2019 Black Red
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2019, Khung TRINX Hi-Ten Steel 20″*11″, thắng TRINX Alloy Mechanical Disc Brake , tay đề SHIMANO TZ20-6, giò dĩa TRINX 40T*152L , vỏ xe 20″*2.125″
|
3.299.000
|
|
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2019 Black White Red
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2019 Black White Red, Khung TRINX Hi-Ten Steel 20″*11″, thắng TRINX Alloy Mechanical Disc Brake , tay đề SHIMANO TZ20-6, giò dĩa TRINX 40T*152L , vỏ xe 20″*2.125″
|
3.299.000
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2019 Red Yellow
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2019 Red Yellow, Khung TRINX Hi-Ten Steel 20″*11″, thắng TRINX Alloy Mechanical Disc Brake , tay đề SHIMANO TZ20-6, giò dĩa TRINX 40T*152L , vỏ xe 20″*2.125″
|
3.299.000
|
|
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2018 Black
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2018, Khung TRINX Hi-Ten Steel 20″*11″, thắng TRINX Alloy Mechanical Disc Brake , tay đề SHIMANO TZ20-6, giò dĩa TRINX 40T*152L , vỏ xe 20″*2.125″
|
3.199.000
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2018 Blue
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2018, Khung TRINX Hi-Ten Steel 20″*11″, thắng TRINX Alloy Mechanical Disc Brake , tay đề SHIMANO TZ20-6, giò dĩa TRINX 40T*152L , vỏ xe 20″*2.125″
|
3.199.000
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2018 Red
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2018, Khung TRINX Hi-Ten Steel 20″*11″, thắng TRINX Alloy Mechanical Disc Brake , tay đề SHIMANO TZ20-6, giò dĩa TRINX 40T*152L , vỏ xe 20″*2.125″
|
3.199.000
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2018
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2018, Khung TRINX Hi-Ten Steel 20″*11″, thắng TRINX Alloy Mechanical Disc Brake , tay đề SHIMANO TZ20-6, giò dĩa TRINX 40T*152L , vỏ xe 20″*2.125″
|
2.999.000
|
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2017 Đen đỏ
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2017, Khung 20"*11" Special-Shaped Tubes, thắng Trinx V-Brake, tay đề Trinx FT-N372, giò dĩa 1/2*3/32"*40T*152L, vỏ xe 20"*1.95"
|
2.599.000
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2017 Đỏ đen
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2017, Khung 20"*11" Special-Shaped Tubes, thắng Trinx V-Brake, tay đề Trinx FT-N372, giò dĩa 1/2*3/32"*40T*152L, vỏ xe 20"*1.95"
|
2.599.000
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2017
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2017, Khung 20"*11" Special-Shaped Tubes, thắng Trinx V-Brake, tay đề Trinx FT-N372, giò dĩa 1/2*3/32"*40T*152L, vỏ xe 20"*1.95"
|
2.599.000
|
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016 Vàng
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016, Khung Hợp kim thép 20x10.5, Thắng V, bộ giò dĩa thép 40 răng, Vỏ xe 20 x 2.125 Inch, bơm hơi, bánh có gai
|
2.599.000
2.800.000
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016 Đỏ
|
|
Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016, Khung Hợp kim thép 20x10.5, Thắng V, bộ giò dĩa thép 40 răng, Vỏ xe 20 x 2.125 Inch, bơm hơi, bánh có gai
|
2.599.000
2.800.000
|
|
|