CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp gấp TRINX WARWOLF1.0 2016 | Xe đạp gấp Giant FD-806 2017 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 14"*280mm | S, M |
MÀU SẮC - COLOR: | Đỏ | Composite/Blue/Lime Green |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim nhôm gấp 14"*280mm | Advanced-grade composite. |
PHUỘC - FORK: | Thép hành trình | AeroDrive Tri, Advanced-grade composite, Hybrid steerer |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim nhôm TRINX | Giant Trinity Base Bar, Composite, w/ Composite extensions |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim nhôm | Giant Trinity |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên. | Giant Trinity, Composite |
YÊN XE - SADDLE: | TRINX kiểu thể thao | ISM PS 1.0 |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Natty Folding | N/A |
THẮNG - BRAKES: | Winzip Alloy V-Brake | Giant Speed Control SL w/ Ti hardware. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano V-Brake | Giant Trinity |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | - | Shimano Ultegra |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-FT35 | Shimano Ultegra |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano SL-RS35 | Shimano BSR1 Bar End Shifters |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Hợp kim nhôm Trinx 48T*170L | Shimano Ultegra, 36/52 |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano TZ21 14-28T | Shimano Ultegra 11x28, 11-speed |
SÊN XE - CHAIN: | KMC C50 | KMC X11 SL |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Shimano, Press fit |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm TRINX | Giant PA-2, Aero |
VỎ XE - TIRE: | Kenda 14"*1.5" | Giant SL2, Flat Guard, Front and Rear Specific, 700x25(700x23C for XS size). |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 13.5 Kg, tải trọng 120kg | 8 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal ,chân chống | - |
| | |