CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016 Trắng xanh dương đỏ | Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2017 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 20" | 20x11. |
MÀU SẮC - COLOR: | Trắng/đỏ/xanh dương | Blue/White Orange;Green/White Blue;Purple/White Rosy;White/Orange Blue;Red/Black Blue;Black/White Re |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim thép 20x10.5 | 20"*11" Special-Shaped Tubes |
PHUỘC - FORK: | Thép | Trinx Suspension Travel:30mm |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim thép | Trinx Small Rise |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim thép | - |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim thép thẳng | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên |
YÊN XE - SADDLE: | Kiểu xe trẻ em | Trinx Sport |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Nhựa | Natty Sport |
THẮNG - BRAKES: | Thắng V | Trinx V-Brake |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Thép | V-Brake |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | N/A | - |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | N/A | Trinx RD-25B |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | N/A | Trinx FT-N372 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Thép 40 răng | 1/2*3/32"*40T*152L |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano SL-TZ20 | Trinx 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | KMC – CD408 | Hi-Ten Steel |
TRỤC GIỮA - HUB: | Thép vòng bi | - |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm, kích thước 20 inch | Trinx Alloy |
VỎ XE - TIRE: | 20 x 2.125 Inch, bơm hơi, bánh có gai | 20"*1.95" |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | 1200mm x 510mm x 550mm | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 13kg, tải trọng: 80kg | 10 Kg, tải trọng 100kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống tích hợp theo xe, pedan | Pedal ,chân chống |
| | |