CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp địa hình TRINX STRIKER K026 2016 Đen đỏ | Xe đạp địa hình TRINX STRIKER K026 2016 Xanh dương trắng |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26" x 17 | 26"*17" |
MÀU SẮC - COLOR: | ĐEN/TRẮNG ĐỎ, ĐEN/XANH DƯƠNG TRẮNG, ĐỎ/TRẮNG ĐEN | Đen/trắng đỏ, Đen/xanh dương trắng, đỏ/trắng đen |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Khung thép 26″*17″ | Khung thép 26"*17" |
PHUỘC - FORK: | hợp kim thép 100mm | hợp kim thép 100mm |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim thép | Hợp kim thép |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim thép | Hợp kim thép |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim thép | Hợp kim thép |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX | TRINX kiểu thể thao leo núi |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Natty Sport | Natty Sport |
THẮNG - BRAKES: | Shimano M355 | Thắng đĩa |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano M355 | Shimano |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano Tourney TX 50/51 | Trinx FD-10TD |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano Tourney TX55 | Shimano RD-TZ40 |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano Altus M310 | Shimano SL-TX30 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Prowheel, Hợp kim nhôm Trinx 28/38/48T*170L | Prowheel 22/32/42T*170L |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano CS-HG 200 | Trinx Steel 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | KMC 24S | KMC C50 |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm, 2 lớp, 32 lỗ | Hợp kim nhôm, 2 lớp, 32 lỗ |
VỎ XE - TIRE: | CST JET 26" x 1.95 | Kenda 26*1.95 |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedan, Chân chống, Đèn phản quang trước sau. | Pedal ,chân chống |
| | |