CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp thể thao TRINX FREE 2.0 2016 Đen xám xanh lá | Xe đạp thể thao TRINX FREE 1.0 2016 Đen xám xanh lá |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 700C*460mm/480mm. | 700C*460mm/480mm. |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen xám xanh lá | đen/xám xanh lá. |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim nhôm 700C*460mm/480mm. | Hợp kim nhôm 700C*460mm/480mm. |
PHUỘC - FORK: | Thép hành trình. | Nhôm hành trình |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim nhôm TRINX. | Hợp kim nhôm TRINX. |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim nhôm TRINX. | Hợp kim nhôm TRINX. |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX kiểu thế thao. | TrinX kiểu thế thao. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | có | Có. |
THẮNG - BRAKES: | V-Brake | V-Brake. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano V-Brake | Shimano V-Brake. |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano FD-TY510. | Shimano FD-TY510. |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TX800 | Shimano RD-TY300. |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano ST-EF65. | Shimano Altus M310. |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | 28/38/48T*170L. | Trinx 28/38/48T*170L. |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano CS-HG200-8 12-32T. | Shimano TZ21 14-28T. |
SÊN XE - CHAIN: | Kmc HV700. | Kmc C50. |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm TRINX. | Hợp kim nhôm TRINX. |
VỎ XE - TIRE: | Cst 700C*28C. | Cst 700C*28C. |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal |
| | |