CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp thể thao TRINX FREE 1.0 2016 Đen xám xanh lá | Xe đạp thể thao TRINX FLASH 24SPEED P500 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 700C*460mm/480mm. | 700C x 18. |
MÀU SẮC - COLOR: | đen/xám xanh lá. | Đen/đỏ, Đen/xanh dương, Trắng/Đen - xanh lá, Trắng/đỏ. |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim nhôm 700C*460mm/480mm. | Hợp kim nhôm 700C x 18. |
PHUỘC - FORK: | Nhôm hành trình | 700C HT-TEN. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim nhôm TRINX. | Nhôm TRINX 31.8D. |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim nhôm TRINX. | Hợp kim nhôm TRINX |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX kiểu thế thao. | TRINX kiểu thể thao leo núi |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Có. | wellgo |
THẮNG - BRAKES: | V-Brake. | Winzip V-Brake. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano V-Brake. | Shimano V-Brake. |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano FD-TY510. | Shimano FD-TX51. |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TY300. | Shimano RD-M280. |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano Altus M310. | Shimano ST-EF65. |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Trinx 28/38/48T*170L. | Bộ giò dĩa TRINX 28*38*48T*170L. |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano TZ21 14-28T. | Shimano CP 8SP 13-32T |
SÊN XE - CHAIN: | Kmc C50. | KMC 24S. |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm TRINX. | Vành xe Nhôm, 2 lớp 32 lỗ. |
VỎ XE - TIRE: | Cst 700C*28C. | KENDA 700 x 35C. |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal | Pedal ,chân chống |
| | |