CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp thể thao TRINX FREE 2.0 2016 Trắng xám | Xe đạp thể thao TRINX FREE 1.0 2017 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 700C*460mm/480mm. | 700C*470mm/510mm |
MÀU SẮC - COLOR: | Trắng xám. | Matt Black/Green/Dark Green;White/Grey Blue;Blue/White Green |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim nhôm 700C*460mm/480mm. | 700C*470mm/510mm Alloy |
PHUỘC - FORK: | Thép hành trình. | Trinx Hi-Ten Steel |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim nhôm TRINX. | Trinx Alloy Flat |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | HỢP KIM NHÔM TRINX. | - |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên. | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX kiểu thế thao | Trinx Sport |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | có | Natty Sport |
THẮNG - BRAKES: | V-Brake. | Winzip V-Brake |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano V-Brake. | Shimano Disk-Brake. |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | shimano FD-TY510. | Shimano FD-TY510 |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TX800. | Shimano RD-TY300 |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano ST-EF65. | Shimano ST-EF500 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | 28/38/48T*170L. | 28/38/48T*170L |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano CS-HG200-8 12-32T. | 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | Kmc HV700. | KMC |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn. | Bạc đạn. |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm TRINX. | Trinx Alloy Double Wall |
VỎ XE - TIRE: | Cst 700C*28C. | CST 700C*28C 27TPI |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal | Pedal ,chân chống |
| | |