CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp địa hình TRINX STRIKER K036 2016 Đen XD trắng | Xe đạp địa hình TRINX MAJESTIC M500 2016 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26"*17" | 17" x 26" |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen/Cam - xanh dương, Đen/Cam - xám, Trắng/Đen - đỏ, Trắng/Đen - xanh lá, Đỏ/Trắng, Đen/Trắng - vàn | Đen/Cam - xanh dương, Đen/Cam - xám, Trắng/Đen - đỏ, Trắng/Đen - xanh lá, Đỏ/Trắng, Đen/Trắng - vàng |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Khung thép 26"*17". | Khung nhôm 26"*17", sơn tĩnh điện |
PHUỘC - FORK: | Thép hành trình 60mm. | Thép hành trình 100mm, có khóa phuộc. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Nhôm TRINX 31.8D. | Nhôm TRINX 31.8D |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Nhôm TRINX 31.8D. | Nhôm TRINX 31.8D |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | HỢP KIM THÉP. | Hợp kim nhôm Trinx |
YÊN XE - SADDLE: | TrinX kiểu thế thao | TRINX kiểu thể thao leo núi |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | có | Natty Sport |
THẮNG - BRAKES: | Thắng dĩa cơ. | Thắng dĩa cơ Shimano |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano V-Brake | Shimano V-Brake |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano FD-TZ30. | Shimano Microshift FD-M20 |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano RD-TZ50. | Shimano RD-TY300 |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano ST-EF51. | Shimano ST-EF65 24 tốc độ hiển thị số |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | 28*38*48*170L. | Bộ giò dĩa nhôm Prowheel 28*38*48*170L |
LIP XE - CASSETTE: | 14-28T. | Thép TRINX 13-32T |
SÊN XE - CHAIN: | KMC 21S. | KMC C70 |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn. | Bạc đạn ( Kiểu Châu Âu ) |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ. | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ, Niền xe thép không gỉ 14G |
VỎ XE - TIRE: | 26" x 1.95. | 26" x 1.95 |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống có tích hợp theo xe , pedal | Pedan, Chân chống, Đèn phản quang trước sau. |
| | |