CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp địa hình TrinX TX20 2017 | Xe đạp địa hình TrinX TX18 2017 Black Red |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26”*17″ | |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen đỏ/ Đen lam vàng/ Đen lục/Trắng lam/ Trắng đỏ | Đen/Đỏ - trắng, Đen/Trắng - nâu, Trắng/Cam - xám, Đen/Trắng - xanh dương, Trắng/Xanh dương - đỏ, Vàn |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Nhôm 6061, size 26”*117″ (cho người 1m6-1m8). | Hợp kim nhôm Alu 26" x 17, Thiết kế Italy - Designed by Italy. |
PHUỘC - FORK: | Hợp kim nhôm, có khóa cứng | Thép hành trình 63mm, có khóa phuột. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim nhôm TRINX | Hợp kim nhôm TrinX |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim nhôm TRINX | Hợp kim nhôm TrinX. |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên | Nhôm TrinX |
YÊN XE - SADDLE: | có | Yên thể thao hiệu TrinX. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | có | Có |
THẮNG - BRAKES: | Phanh đĩa TrinX, phong cách thể thao. | Thắng dĩa cơ |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | - | Shimano V-Brake |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | SHIMANO FD-M190 | Shimano FD-TZ30 |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | SHIMANO RD-TX800 | Shimano RD-TZ50 |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | SHIMANO ST-EF65-8 24speeds | Shimano ST-EF65 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Đùi nhôm Prowheel 24/34/42T. | 28*38*48*170L |
LIP XE - CASSETTE: | - | Shimano MF-TZ21 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | - | Kmc 21S |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm 2 lớp TrinX | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ |
VỎ XE - TIRE: | CST Web 26″x1.95″ 27TPI chống mài mòn tốt. | CST JET 26" x 1.95c |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | Cân nặng 14.5kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal ,chân chống | Chân chống, Pedal có tích hợp theo xe. |
| | |