CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp gấp Audi Navigate 5 WHT-BLUE 7 Speed | Xe đạp gấp Giant FD-806 2017 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | - | S, M |
MÀU SẮC - COLOR: | Trắng Xanh dương | Composite/Blue/Lime Green |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim nhôm 6061 | Advanced-grade composite. |
PHUỘC - FORK: | - | AeroDrive Tri, Advanced-grade composite, Hybrid steerer |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Kiểu thẳng, điều chỉnh độ ngửa-cụp khi gấp lại | Giant Trinity Base Bar, Composite, w/ Composite extensions |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | - | Giant Trinity |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | - | Giant Trinity, Composite |
YÊN XE - SADDLE: | Kiểu dáng thể thao khí động học, có lỗ thoáng | ISM PS 1.0 |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Gấp lại được | N/A |
THẮNG - BRAKES: | Phanh đĩa, chống ma sát | Giant Speed Control SL w/ Ti hardware. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | | Giant Trinity |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano | Shimano Ultegra |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano Tourney 7 speed | Shimano Ultegra |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano Tourney 7 speed | Shimano BSR1 Bar End Shifters |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | XM mạ crom sáng bóng | Shimano Ultegra, 36/52 |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano | Shimano Ultegra 11x28, 11-speed |
SÊN XE - CHAIN: | | KMC X11 SL |
TRỤC GIỮA - HUB: | | Shimano, Press fit |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Vành đúc hợp kim nhôm | Giant PA-2, Aero |
VỎ XE - TIRE: | Kenda Kwick Roller , 20x1.3/8 , kiểu đa địa hình | Giant SL2, Flat Guard, Front and Rear Specific, 700x25(700x23C for XS size). |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 12 kg, Tải trọng 120 kg | 8 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | | - |
| | |