CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp gấp Audi Navigate 5 WHT-BLUE 7 Speed | Xe đạp gấp Audi Navigate 5 GRY-WHT 7 Speed |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | - | |
MÀU SẮC - COLOR: | Trắng Xanh dương | xám trắng |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim nhôm 6061 | Hợp kim nhôm 6061 |
PHUỘC - FORK: | - | - |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Kiểu thẳng, điều chỉnh độ ngửa-cụp khi gấp lại | Kiểu thẳng, điều chỉnh độ ngửa-cụp khi gấp lại |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | - | - |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | - | - |
YÊN XE - SADDLE: | Kiểu dáng thể thao khí động học, có lỗ thoáng | Kiểu dáng thể thao khí động học, có lỗ thoáng |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Gấp lại được | Gấp lại được |
THẮNG - BRAKES: | Phanh đĩa, chống ma sát | Phanh đĩa, chống ma sát |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | | - |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano | Shimano |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano Tourney 7 speed | Shimano Tourney 7 speed |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano Tourney 7 speed | Shimano Tourney 7 speed |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | XM mạ crom sáng bóng | XM mạ crom sáng bóng |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano | Shimano |
SÊN XE - CHAIN: | | |
TRỤC GIỮA - HUB: | | |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Vành đúc hợp kim nhôm | Vành đúc hợp kim nhôm |
VỎ XE - TIRE: | Kenda Kwick Roller , 20x1.3/8 , kiểu đa địa hình | Kenda Kwick Roller , 20x1.3/8 , kiểu đa địa hình |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 12 kg, Tải trọng 120 kg | 12 kg, Tải trọng 120 kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | | |
| | |