CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp thể thao TRINX X2 | Xe đạp thể thao TRINX X1 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26"*17" | 26"*17" |
MÀU SẮC - COLOR: | Trắng, Xám bạc. | Trắng, Đen-Xanh dương, Ghi Cafe, Xanh ghi. |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Abnormal Công nghệ Hydroformed. Nhôm 6061, móc đề 3D. 26"x17" (165-175cm). | Abnormal Công nghệ Hydroformed. Nhôm 6061, móc đề 3D. |
PHUỘC - FORK: | SR Suntour XCM-26,hành trình 100mm, chốt khóa mở phuộc. | Crown Steel Stanchions lookout adjustable,hành trình 100mm. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | TrinX, nhôm 6061 , 20mm Rise, 680mm. | TrinX, nhôm 6061 , 20mm Rise, 680mm. |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Nhôm loại A-head 31.8. | Nhôm loại A-head 31.8. |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Nhôm loại 30.6mm đều chỉnh được. | Nhôm loại 30.6mm đều chỉnh được. |
YÊN XE - SADDLE: | Trin X MTB. | Trin X MTB. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Wellgo Platform. | Wellgo Platform. |
THẮNG - BRAKES: | Thắng dầu Tektro sport Draco Hydraulic Disc, 160/160mm. | Thắng dầu Tektro HDC-300 Hydraulic Disc, 160/160mm. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Tektro Draco thắng dầu. | Tektro. |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano FD-M190, 3 Tốc độ. | Shimano TX50-FD, 3 tốc độ. |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano Acera, 8 tốc độ. | SRAM X3 RD, 8 tốc độ. |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano SL-M360. | SRAM X4. |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Shimano M371, 44/32/22. | Shimano M371, 3 khúc 44/32/22. |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano TZ21- MF 14-28 răng, 8 tốc độ. | Shimano TZ21- MF 14-28 răng, 8 tốc độ. |
SÊN XE - CHAIN: | Shimano HG53. | KMZ 51. |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn. | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Weinmann, Niềng 2 lớp, 32 lổ. | Hợp kim nhôm, Niềng 2 lớp, 32 lổ. |
VỎ XE - TIRE: | Kenda 26x1.95''. | Kenda 26x1.95''. |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal ,chân chống | Pedal ,chân chống |
| | |