CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp JETT NITRO WHITE 2015 | Xe đạp địa hình TRINX STRIKER K026 2016 Xanh dương trắng |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | M,L. | 26"*17" |
MÀU SẮC - COLOR: | Xám và trắng. | Đen/trắng đỏ, Đen/xanh dương trắng, đỏ/trắng đen |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Thép carbon với kết cấu hình học xe leo núi tối ưu. | Khung thép 26"*17" |
PHUỘC - FORK: | Flux Forx Gold Series Suspension với hành trình 50mm | hợp kim thép 100mm |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Jett Rizer-25, thép carbon kiểu xe leo núi | Hợp kim thép |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Kiểu ống, độ dài 60mm | Hợp kim thép |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Dài 300mm | Hợp kim thép |
YÊN XE - SADDLE: | Nitro series | TRINX kiểu thể thao leo núi |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Nhựa, kiểu xe leo núi | Natty Sport |
THẮNG - BRAKES: | Thép chữ V | Thắng đĩa |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Nhựa, có thể điều chỉnh tầm với | Shimano |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Kiểu S-Wing | Trinx FD-10TD |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano TZ31 | Shimano RD-TZ40 |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Tay đề xoay SRAM MRX 18 tốc độ | Shimano SL-TX30 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Phủ nhựa, 24/34/42 răng | Prowheel 22/32/42T*170L |
LIP XE - CASSETTE: | 14/28 răng | Trinx Steel 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | 1/2" x 3/32" | KMC C50 |
TRỤC GIỮA - HUB: | Ren Anh và trục giữa boron | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Nhôm, 26" 36H | Hợp kim nhôm, 2 lớp, 32 lỗ |
VỎ XE - TIRE: | 1.95" Chameleon X1 | Kenda 26*1.95 |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | - | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedan, Chân chống, Đèn phản quang trước sau... | Pedal ,chân chống |
| | |