Xe đạp địa hình GIANT REIGN ADVANCED 1 2018
|
|
Xe đạp địa hình GIANT REIGN ADVANCED 1 2018 Khung nhôm; Tay đề SRAM GX Eagle; tay thắng SRAM Guide RS; Líp SRAM GX Eagle, 10x50, 12-Speed; Vỏ Maxxis Shorty, 27.5x2.5
|
161.450.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT REIGN ADVANCED 0 2018
|
|
Xe đạp địa hình GIANT REIGN ADVANCED 0 2018 khung Advanced-grade composite w/ALUXX SL rear, thắng SRAM Guide RSC, hydraulic disc, [F] 200mm, [R] 180mm, tay đề SRAM X01 Eagle, vỏ [F] Maxxis Shorty, 27.5x2.5, Tubeless, 3C, EXO, 60 TPI, [R] Maxxis High Roller II, 27.5x2.4, Tubeless, 3C, EXO, 60 TPI.
|
245.200.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT REIGN ADVANCED 1 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT REIGN ADVANCED 1 2017 Khung Advanced-grade composite w/ ALUXX SL rear triangle; Phuộc Fox 36 Float Performance Elite; Thắng Shimano Deore XT; Giò dĩa Shimano Deore XT, 32T; Vỏ Schwalb
|
129.500.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT REIGN ADVANCED 0 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT REIGN ADVANCED 0 2017 Khung Advanced-grade composite w/ ALUXX SL rear triangle; Phuộc RockShox Lyric RCT3 Solo Air; Thắng SRAM Guide Ultimate; Tay đề SRAM X01 Eagle 12 speed; Giò dĩa
|
199.650.000
|
| | |