|
|
|
|
|
|
|
Xe đạp địa hình MTB GIANT Rincon 1 27.5 2022
|
|
Xe Đạp Đua Địa Hình MTB GIANT Rincon 1 27.5 – Phanh đĩa, Bánh 27.5 Inches – 2022, khung Aluxx -Grade Aluminum frame, tay đề Shimano SL-M315 3×8, vỏ xe Kenda K1080 27.5x2.1
|
11.990.000
|
|
|
|
Xe đạp địa hình GIANT Rincon 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT Rincon 2017 Khung ALUXX-Grade Aluminum, Phuộc SR Suntour XCT HLO 26", 100mm, Thắng Tektro 832AL, Tay đề Shimano ST- EF500, 3x8, Giò dĩa Shimano TY701 42X34X24, Vỏ KENDA K1177 26X1.95.
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình GIANT Rincon Disc 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT Rincon Disc 2017 Khung ALUXX-Grade Aluminum, Phuộc SR Suntour XCT HLO 26", 100mm, Thắng Tektro HDM285, [F] 160mm [R] 160mm rotors, Tay đề Shimano SL- M310, 3x8, Giò dĩa Shimano TY701 42X34X24, Vỏ KENDA K1104 26X1.95.
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình Giant Rincon
|
|
Xe đạp địa hình Giant Rincon Khung sườn nhôm ALUXX siêu bền, thiết kế dạng ống hình thang cực đẹp, Đề Shimano Acera bấm xả 24 tốc độ, Giò dĩa nhôm shimano M311, Vành nhôm 2 lớp xe gió, Vỏ Kenda 26 x
|
8.499.000
|
|
|
Xe đạp địa hình GIANT 2016 Rincon 850 27.5
|
|
Xe đạp địa hình GIANT 2016 Rincon 850 27.5 dòng xe đạp thể thao tầm trung khung nhôm ATX8 aluxx, phanh đĩa dầu, phuột SR XCM, đề Alivio, vỏ nâng cấp lên 27.5, giá cực kì canh tranh
|
11.399.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT 2016 Rincon 650
|
|
Xe đạp địa hình GIANT 2016 Rincon 650 khung hợp kim nhôm Aluxx, Tay đề: SHIMANO ST-EF41 21S, Đề trước: SHIMANO FD-TY10, Đề sau: SHIMANO RD-TZ31, phanh càng V, Niềng Hợp kim nhôm 2 lớp, Bộ giò dĩa Hợp
|
5.150.000
|
|
Xe đạp thể thao GIANT 2015 Rincon 777
|
|
Xe đạp thể thao GIANT 2015 Rincon 777 Khung Giant ATX7 ALUXX hợp kim nhôm siêu nhẹ, Sơn Tĩnh điện, Đề SRAM X7 3x9s, Bộ giò dĩa SRAM S600 22/32/44 đùi đĩa nhôm, Niềng Hợp kim nhôm hai lớp Giant, Đùm Vò
|
9.999.000
|
|
Xe đạp thể thao GIANT 2015 Rincon 770
|
|
Xe đạp thể thao GIANT 2015 Rincon 770 Khung Khung nhôm Giant Aluxx Sơn Tĩnh điện, Đề Shiamno SL-M370, Bộ giò dĩa 44x32x22T, Niềng Nhôm hai lớp, Đùm Nhôm tháo nhanh, Thắng Đĩa dầu M290, Vỏ 26x1.96, Phu
|
8.650.000
|
|
| | |