|
Tìm thấy 19 sản phẩm |
Xe đạp địa hình MTB GIANT Trance X 1 2022
|
|
Xe đạp địa hình MTB GIANT Trance X 1 2022, khung ALUXX SL-Grade Aluminum front and rear triangles, 145mm Maestro suspension, flip chip, 12x148mm thru-axle, tay đề SRAM NX Eagle, 1x12, vỏ xe [F] Maxxis Assegai 27.5x2.6, 3C MaxxTerra, EXO, TR [R] Maxxis Minion DHRII 27.5x2.6, 3C MaxxTerra, EXO, TR,
|
109.790.000
|
|
Xe đạp địa hình MTB GIANT Trance X 2 2022
|
|
Xe đạp địa hình MTB GIANT Trance X 2 2022, khung ALUXX SL-Grade Aluminum front and rear triangles, 145mm Maestro suspension, flip chip, 12x148mm thru-axle, tay đề SRAM NX Eagle, 1x12, vỏ xe [F] Maxxis Assegai 27.5x2.6, 3C MaxxTerra, EXO, TR [R] Maxxis Minion DHRII 27.5x2.6, 3C MaxxTerra, EXO, TR,
|
79.790.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 3 2018
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 3 2018 khung ALUXX SL-grade aluminum, Advanced forged composite upper rocker, thắng Shimano M365, hydraulic disc, [F] 180mm, [R] 160mm, tay đề Shimano Deore, vỏ Maxxis High Roller II, 27.5x2.4, EXO, Tubeless, 60 TPI.
|
68.750.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 2 2018
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 2 2018 khung ALUXX SL-grade aluminum, thắng Shimano SLX, hydraulic disc, 180mm, tay đề Shimano SLX, vỏ Maxxis High Roller II, 27.5x2.4, EXO, Tubeless, 60 TPI.
|
84.500.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 2 2018
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 2 2018 khung Advanced-grade composite w/ALUXX SL rear, thắng Shimano SLX, hydraulic disc, 180mm, tay đề Shimano SLX, vỏ Maxxis High Roller II, 27.5x2.4, EXO, Tubeless, 60 TPI.
|
119.600.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 1 2018
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 1 2018 Khung Advanced-grade composite w/ALUXX SL rear,; Thắng SRAM Guide RS; Tay đề SRAM GX Eagle; Bộ giò dĩa Truvativ Descendent 6k Eagle, 32T.; Vỏ Maxxis High Roller II, 27.5x2.4
|
149.500.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 0 2018
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 0 2018 khung Advanced-grade composite w/ALUXX SL rear, thắng SRAM Guide RSC, hydraulic disc, 180mm, tay đề SRAM X01 Eagle, vỏ Maxxis High Roller II, 27.5x2.4, 3C, EXO, Tubeless, 120 TPI.
|
239.200.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE Advanced 2 GE 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE Advanced 2 GE 2017 Khung Advanced-Grade Composite, AluxX SL rear swingarm, Phuộc RockShox Sektor Silver RL Solo Air, 150mm Travel, Boost 15x110, Tapered steerer, Thắng Shimano M615 [F] 180mm [R] 160mm rotors, Tay đề Shimano SLX, 2x11, Giò dĩa Shimano SLX, 26/36, Líp Shim
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 4 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 4 2017 Khung ALUXX SL-Grade Aluminium, Advanced Forged Composite Upper Rocker, 140mm Maestro Suspension, Phuộc Suntour Aion LO-R, 150mm Travel, 15x100, Tapered, Thắng Shimano M315, [F] 180mm, [R] 180mm rotors, Tay đề Shimano Alivo, 2x9, Giò dĩa FSA Comet, 24/38, Vỏ [F] S
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 2 LTD 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 2 LTD 2017 Khung ALUXX SL-Grade Aluminium, Phuộc Fox 34 Rhythm, 150mm Travel, GRIP Damper, Boost 15x110, Tapered, Thắng Shimano M615 [F] 180mm [R] 180mm rotors, Tay đề Shimano SLX, 2x11, Giò dĩa Shimano SLX , 26/36 w/ MRP 2x Guide, Vỏ [F] Schwalbe Nobby Nic 27.5x2.35 Per
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 1 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 1 2017 Khung ALUXX SL-Grade Aluminium, Advanced Forged Composite Upper Rocker, Phuộc Fox 34 Float Performance Elite, 150mm Travel, FIT4 Damper, Boost 15x110 KaBolt, Tapered, Thắng Shimano Deore XT [F] 180mm [R] 180mm rotors, Tay đề Shimano Deore XT, 1x11, Giò dĩa Shimano
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 1.5 LTD 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 1.5 LTD 2017 Khung ALUXX SL-Grade Aluminium, Advanced Forged Composite Upper Rocker, Giò dĩa Fox 34 Float Performance, 150mm Travel, FIT4 Damper, Boost 15x110 KaBolt, Tapered, Thắng Shimano Deore XT [F] 180mm [R] 180mm rotors, Tay đề Shimano Deore XT, 2x11, Giò dĩa Shima
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 3 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 3 2017 Khung ALUXX SL-grade aluminum; Phuộc RockShox Sektor Silver Solo Air; Thắng Shimano M365; Tay đề Shimano M365 10 speed; Vỏ Schwalbe Nobby Nic, 27.5x2.35
|
50.800.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 2 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE 2 2017 Khung ALUXX SL-grade aluminum, Advanced Forged composite upper rocker; Phuộc Fox 34 Rhythm, Grip damper; Đề Shimano M615 11 speed; Giò dĩa Shimano SLX, 32T; Vỏ Schwalbe
|
65.350.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 2 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 2 2017 Khung Advanced-grade composite w/ ALUXX SL rear triangle; Phuộc RockShox Yari RC Solo Air; Thắng SRAM Guide R; Tay đề SRAM GX 11 speed; Vỏ Schwalbe Nobby Nic, 2
|
99.800.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 1 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 1 2017 Khung [F] Schwalbe Nobby Nic, 27.5x2.35, Snakeskin; Phuộc Fox 34 Float Factory Kashima; Thắng Shimano Deore XT; Tay đề Shimano Deore XT 11 speed; Vỏ Schwalbe No
|
119.800.000
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 0 2017
|
|
Xe đạp địa hình GIANT TRANCE ADVANCED 0 2017 Khung Advanced-grade composite w/ ALUXX SL rear triangle; Phuộc RockShox Pike RCT3 Solo Air; Thắng SRAM Guide Ultimate; Tay đề SRAM X01 Eagle 12 speed; Vỏ [F] S
|
194.800.000
|
|
Xe đạp thể thao GIANT TRANCE ADVANCED 27.5 0
|
|
Xe đạp thể thao GIANT TRANCE ADVANCED 27.5 0 Khung Advanced-grade composite w/aluxx SL rear triangle 5.5*Maestro suspension; Líp Sram XX1 10x42, 11-speed; Phuộc RockShox Revelation RLT3, w/15mm thru-a
|
CALL
|
|
Xe đạp thể thao GIANT 2014 TRANCE 27.5 1
|
|
Xe đạp thể thao GIANT 2014 TRANCE 27.5 1 Khung Aluxx SL-grade aluminum, 5.5’’ Maestro suspension; Phuộc Fox 32 Talas CTD Evolution, w/15mm thru-axle, OverDrive 2 steerer, 120-140mm travel; Thắng Shima
|
62.700.000
|
| | |
|
|
|
|