Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2019 Đen Xám
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề SHIMANO CLARIS ST-R2000, giò dĩa PROWHEEL Alloy 42/52T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
8.799.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2019 Đen đỏ
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề SHIMANO CLARIS ST-R2000, giò dĩa PROWHEEL Alloy 42/52T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
8.799.000
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2018
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2018, Khung TRINX Alloy 700C×460/500/540MM, thắng Alloy C-Brake, tay đề SHIMANO CLARIS ST-R2000, giò dĩa PROWHEEL Alloy 42/52T*170L, vỏ xe CST 700C*25C
|
CALL
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2017
|
|
Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2017, khung 700C*460mm/500mm/540mm Alloy Special-Shaped Tubes, thắng Winzip Alloy, tay đề Shimano Claris ST-R2000, giò dĩa Prowheel 42/52T*170L, vỏ xe CST 700C*25C 27TPI
|
CALL
|
| | |