|
|
|
|
|
Xe đạp địa hình TrinX X9 Elite 27.5 2022 Đen Vàng
|
|
Xe đạp địa hình TrinX X9 Elite 27.5 2022 Đen Vàng, Hợp kim nhôm Alu 27.5" x 17, Thắng dĩa dầu Shimano Deore, Tay đề Shimano Deore12 speeds, Bộ giò dĩa 28*38*48*170L., Niềng nhôm 2 lớp 36 lỗ, Vỏ xe CST 27.5 inch x 1.95
|
13.500.000
14.000.000
|
|
|
Xe đạp địa hình TrinX X9 Elite 27.5 2022 Đen Bạc
|
|
Xe đạp địa hình TrinX X9 Elite 27.5 2022 Đen Bạc, Hợp kim nhôm Alu 27.5" x 17, Thắng dĩa dầu Shimano Deore, Tay đề Shimano Deore12 speeds, Bộ giò dĩa 28*38*48*170L., Niềng nhôm 2 lớp 36 lỗ, Vỏ xe CST 27.5 inch x 1.95
|
13.500.000
14.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe đạp địa hình TRINX X-TREME X9 ELITE 2018
|
|
Xe đạp địa hình TRINX X-TREME X9 ELITE 2018, khung TRINX Alloy Tri-Butted Smooth Welding 27.5″*16″/18″, thắng SRAM DB LVLTLM, 160MM, tay đề SRAM SL X01 EAGLE, giò dĩa SRAM FC X01 EAGLE gxp 170L 36T, vỏ xe MAXXIS CROSSMARK 27.5″*2.10″, 60TPI, Folding 60TPI.
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình TRINX X-TREME X9 2017
|
|
Xe đạp địa hình TRINX X-TREME X9 2017, khung 26"*15"/17" Alloy Tri-Butted Smooth Welding, thắng Shimano XT M8000, tay đề Shimano XT SL-M8000, giò dĩa Shimano XT FC-M8000 28/38T*170L, vỏ xe Schwalbe Racing Ralph 26"*2.10" 127EPI
|
CALL
|
|
Xe đạp địa hình TRINX X-TREME X9 2016
|
|
Xe đạp địa hình TRINX X-TREME X9 2016, Khung - Frame Hợp kim nhôm 26"*17",Thắng đĩa cơ Shimano XT M8000,Bộ giò dĩa – Chain Rings Shimano XT FC-M8000 28/38T*170L Hollow, Vỏ xe – Tire 26"*2.0"
|
CALL
|
|
Xe đạp thể thao TRINX X9 2015(Full Carbon)
|
|
Xe đạp thể thao TRINX X9 2015(Full Carbon), Khung 26"*17" Super Light Nano T700 UD Carbon, Thắng đĩa dầu thủy lực Shimano M355, Tay đề Shimano Deore SL-M610,Bộ giò dĩa hợp kim nhôm Shimano Deore FC-M610, Vỏ xe Maxxis 26"*1.95
|
29.499.000
32.000.000
|
| |